Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
陞叙 しょうじょ
sự tiến bộ; sự thúc đẩy
陞任 しょうにん
陞進 しょうしん
sự thúc đẩy(mọc) lên trong hàng dãy
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
井 い せい
cái giếng
核仁 かくじん
Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân.