陞進
しょうしん「TIẾN」
Sự thúc đẩy(mọc) lên trong hàng dãy

陞進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陞進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
陞叙 しょうじょ
sự tiến bộ; sự thúc đẩy
陞任 しょうにん
sự tiến bộ; sự thúc đẩy
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
2進−5進 にしんごしん
cơ số hai-năm
2進−5進法 にしんうごしんほう
biểu diễn nhị-ngũ phân