Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁井谷俊也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
俊豪 しゅんごう
tài năng; người đàn ông (của) nổi bật học và sự trinh tiết