Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁祖反正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正反対 せいはんたい
hoàn toàn đối lập, hoàn toàn trái ngược, hoàn toàn tương phản
正と反 せいとはん
luận án và sự trái ngược
正反合 せいはんごう
(trong triết học) luận án - sự trái ngược - sự tổng hợp
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.