Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仁科三湖
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
三日月湖 みかづきこ
oxbow lake, billabong
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
湖 みずうみ こ
hồ.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên