仄めく
ほのめく「TRẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Le lói, chập chờn, tiêu tan (hy vong, kế hoạch)

Bảng chia động từ của 仄めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仄めく/ほのめくく |
Quá khứ (た) | 仄めいた |
Phủ định (未然) | 仄めかない |
Lịch sự (丁寧) | 仄めきます |
te (て) | 仄めいて |
Khả năng (可能) | 仄めける |
Thụ động (受身) | 仄めかれる |
Sai khiến (使役) | 仄めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仄めく |
Điều kiện (条件) | 仄めけば |
Mệnh lệnh (命令) | 仄めけ |
Ý chí (意向) | 仄めこう |
Cấm chỉ(禁止) | 仄めくな |
仄めく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仄めく
仄仄 ほのぼの
yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, lờ mờ
仄仄と ほのぼのと
lờ mờ, mập mờ
仄めかす ほのめかす
ám chỉ.
仄めかし ほのめかし
gợi ý sự gợi ý
仄 ほの
mờ nhạt; lờ mờ
平仄 ひょうそく
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
仄か ほのか
mờ nhạt; không rõ
仄声 そくせい
the three tones of Chinese that exclude the high-level, or first, tone