Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仄暗い水の底から
仄暗い ほのぐらい
mờ tối, mờ mờ, lờ mờ
仄か ほのか
mờ nhạt; không rõ
仄仄 ほのぼの
yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, lờ mờ
水底 すいてい みなそこ みずそこ みずぞこ
đáy biển; đáy sông; đáy nước
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.