Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仇台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
仇敵 きゅうてき
kẻ thù gắt
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.
仇同氏 きゅうどうし
kẻ thù
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung