Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仇衡王
仇 あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ; kẻ thù; sự báo thù; sự ghen ghét; sự thù oán; sự thù hận; thiệt hại; tội lỗi; sự đổ nát; sự xâm lược
恋仇 こいがたき
Tình địch.
仇讎 きゅうしゅう
Sự trả thù
仇敵 きゅうてき
kẻ thù gắt
復仇 ふっきゅう ふくきゅう
Sự trả thù; sự báo thù.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
仇同氏 きゅうどうし
kẻ thù
仇同士 かたきどうし てきどうし
kẻ thù chung