Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今カノ
いまカノ
bạn gái hiện tại
元カノ もとカノ
bạn gái cũ
前カノ まえカノ
former girlfriend
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
「KIM」
Đăng nhập để xem giải thích