Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
顔広い かおひろい
Quan hệ rộng
顔の広い かおのひろい
nổi tiếng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔の広い人 かおのひろいひと
người có quan hệ rộng
心が広い こころがひろい
hào phóng, rộng lượng