今、手が離せないですが
いまてがはなせないですか
Bây giờ đang bận,
いま、てがはなせないですが

今、手が離せないですが được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今、手が離せないですが
手が離せない てがはなせない
không thể rời tay
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
目が離せない めがはなせない
không thể rời mắt khỏi
手が離れる てがはなれる
tự lập
手がない てがない
Không có cách nào khác, không có lựa chọn
手が出ない てがでない
Không thể với tới, quá khả năng, ngoài tầm với