手が離れる
てがはなれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tự lập

Bảng chia động từ của 手が離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手が離れる/てがはなれるる |
Quá khứ (た) | 手が離れた |
Phủ định (未然) | 手が離れない |
Lịch sự (丁寧) | 手が離れます |
te (て) | 手が離れて |
Khả năng (可能) | 手が離れられる |
Thụ động (受身) | 手が離れられる |
Sai khiến (使役) | 手が離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手が離れられる |
Điều kiện (条件) | 手が離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手が離れいろ |
Ý chí (意向) | 手が離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手が離れるな |
手が離れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手が離れる
手離れ てばなれ
việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
手を離れる てをはなれる
buông tay
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
離れる はなれる
cách
手が切れる てがきれる
đứt tay.
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.