今を生きる
いまをいきる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sống cho hiện tại

Bảng chia động từ của 今を生きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 今を生きる/いまをいきるる |
Quá khứ (た) | 今を生きた |
Phủ định (未然) | 今を生きない |
Lịch sự (丁寧) | 今を生きます |
te (て) | 今を生きて |
Khả năng (可能) | 今を生きられる |
Thụ động (受身) | 今を生きられる |
Sai khiến (使役) | 今を生きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 今を生きられる |
Điều kiện (条件) | 今を生きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 今を生きいろ |
Ý chí (意向) | 今を生きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 今を生きるな |