生きる
いきる
「SANH」
◆ Sinh sống
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Sống; tồn tại
喜劇
の
中
で(
笑
いの
効果
として)
生
きる〔
風
ぼう
・口調・状況設定
などが〕
Đóng hài kịch.
一年
もまともに
暮
せない
者
は、その
後
7
年間
は
後悔
しながら
生
きる。
Những người mà có 1 năm sống không ra sống thì sẽ hối hận trong 7 năm tiếp đó. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 生きる
Từ trái nghĩa của 生きる
Bảng chia động từ của 生きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生きる/いきるる |
Quá khứ (た) | 生きた |
Phủ định (未然) | 生きない |
Lịch sự (丁寧) | 生きます |
te (て) | 生きて |
Khả năng (可能) | 生きられる |
Thụ động (受身) | 生きられる |
Sai khiến (使役) | 生きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生きられる |
Điều kiện (条件) | 生きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生きいろ |
Ý chí (意向) | 生きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生きるな |