Các từ liên quan tới 今井了介のおとめし
了と りょうと
sự ghi nhận; sự hiểu
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
con gái
お節介 おせっかい
sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
今めかす いまめかす
hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò