お節介
おせっかい「TIẾT GIỚI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
おせっかいなやつだなあ
Mày đúng là đồ tọc mạch
おせっかいなおばあさん
Bà già thóc mách
おせっかいな
Thật thóc mách
Thóc mách; tọc mạch; xen vào chuyện người khác; lắm chuyện; lắm điều; lắm chuyện
おせっかいな
隣人
Người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện)
おせっかいな
親戚
Những người họ hàng thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch)
おせっかいな
干渉
Can thiệp không chính thức
