Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
赳赳たる武夫 きゅうきゅうたるぶふ たけしたけしたるたけお
đi lính (của) sự can đảm kiên cường
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
夫 おっと
chồng
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi