Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
井 い せい
cái giếng
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo