Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今井義典
古典主義 こてんしゅぎ
chủ nghĩa cổ điển
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
類義語辞典 るいぎごじてん
bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
古典主義者 こてんしゅぎしゃ
nhà cổ điển học
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ