Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
夫 おっと
chồng
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng