Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今出川実直
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
実直 じっちょく
trung thực; làm vững vàng
今川焼 いまがわしょう
bánh nướng xốp tiếng nhật chứa đựng đậu mắc kẹt, phục vụ nóng
今出来 いまでき こんでき
cái gì đó mới (làm); vật gì đó vừa làm còn thô, xấu
直出 ちょくしゅつ
đâm chồi thẳng thừng; lớn lên thẳng xuống
実直な じっちょくな
đần.
出直し でなおし
làm lại từ đầu