直出
ちょくしゅつ「TRỰC XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đâm chồi thẳng thừng; lớn lên thẳng xuống

Bảng chia động từ của 直出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直出する/ちょくしゅつする |
Quá khứ (た) | 直出した |
Phủ định (未然) | 直出しない |
Lịch sự (丁寧) | 直出します |
te (て) | 直出して |
Khả năng (可能) | 直出できる |
Thụ động (受身) | 直出される |
Sai khiến (使役) | 直出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直出すられる |
Điều kiện (条件) | 直出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直出しろ |
Ý chí (意向) | 直出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直出するな |
直出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出直り でなおり
hồi phục
直輸出 じきゆしゅつ ちょくゆしゅつ
sự xuất khẩu trực tiếp
出直し でなおし
làm lại từ đầu
出直る でなおる
tới tập hợp ở ngoài lần nữa
出直す でなおす
sự ra ngoài lần nữa; sự làm lại từ đầu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.