Các từ liên quan tới 今夜、宇宙の片隅で
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
片隅 かたすみ
góc; góc khuất
宇宙 うちゅう
vòm trời
今夜 こんや
tối nay; đêm nay
片隅に かたすみに
trong một góc
宇宙シミュレーション うちゅーシミュレーション
mô phỏng không gian