Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今夜はフィジカル
今夜 こんや
tối nay; đêm nay
フィジカル フイジカル
Vật lý.
フィジカルフィットネス フィジカル・フィットネス
physical fitness
フィジカルプロテクション フィジカル・プロテクション
physical protection
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
今日は こんにちは
xin chào
今晩は こんばんは
xin chào