Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今夜抱きたくて
今夜 こんや
tối nay; đêm nay
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
抱きつく だきつく
Ôm chầm lấy, ôm lấy
掻き抱く かきいだく
to hug, to clasp to one's breast
抱き付く いだきつく
dính chắt và ôm chặt, bám vào để ôm chặt
抱く いだく だく うだく いだく、
bao trùm
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き枕 だきまくら
gối ôm