掻き抱く
かきいだく「TAO BÃO」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
To hug, to clasp to one's breast

Bảng chia động từ của 掻き抱く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き抱く/かきいだくく |
Quá khứ (た) | 掻き抱いた |
Phủ định (未然) | 掻き抱かない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き抱きます |
te (て) | 掻き抱いて |
Khả năng (可能) | 掻き抱ける |
Thụ động (受身) | 掻き抱かれる |
Sai khiến (使役) | 掻き抱かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き抱く |
Điều kiện (条件) | 掻き抱けば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き抱け |
Ý chí (意向) | 掻き抱こう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き抱くな |
掻き抱く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掻き抱く
掻く かく
cào; bới
抱きつく だきつく
Ôm chầm lấy, ôm lấy
抱き付く いだきつく
dính chắt và ôm chặt, bám vào để ôm chặt
掻き口説く かきくどく
lải nhải, nói đi nói lại
足掻き あがき
đấu tranh( nội tâm), vật lộn
掻き氷 かきこおり
đá bào
水掻き みずかき
màng da (ở chân vịt, ếch...)
汗掻き あせかき
thể chất dễ đổ mồ hôi; người ra nhiều mồ hôi, người dễ đổ mồ hôi