Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今尻町
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
尻馬 しりうま
(1) những mông đít (của) một con ngựa (thì) bị đàn áp hoặc đi theo;(2) người (của) người mà lợi thế đang được cầm (lấy)
尻餅 しりもち
do mất cân bằng nên rơi phần đuôi chạm đất trước (máy bay)
川尻 かわじり
cửa sông