Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今朝 けさ
sáng nay.
帰朝 きちょう
sự về nước (sau khi hoàn thành công tác ở nước ngoài)
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ