Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛妻家 あいさいか
Người chồng yêu vợ
愛妻 あいさい
Vợ yêu; ái thê
今度 こんど
lần sau, sau này
恐妻家 きょうさいか
người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp
愛妻弁当 あいさいべんとう
Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
今一度 いまいちど
một lần nữa
今年度 こんねんど
khoảng thời gian được chia ra để tiện cho việc kế toán, tổng kết