今年中に
ことしじゅうに ことしちゅうに「KIM NIÊN TRUNG」
☆ Cụm từ, trạng từ
Trong năm nay

今年中に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 今年中に
今年 ことし こんねん
năm nay
今週中に こんしゅうじゅうに
trước khi hết tuần, trước khi hết tuần, trong tuần, đôi khi trong tuần này
今月中に こんげつちゅうに こんげつじゅうに
trong tháng này
今日中に きょうじゅうに
trong ngày hôm nay
中今 なかいま
the present (esp. as a privileged moment in eternity)
今年度 こんねんど
khoảng thời gian được chia ra để tiện cho việc kế toán, tổng kết
今に いまに
chẳng mấy chốc
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm