Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今昔文字鏡
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
鏡文字 かがみもじ
chữ viết trong gương
今昔 こんじゃく こんせき
xưa và nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
鏡映文字 きょうえいもじ
chữ viết phản chiếu từ gương
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
今昔物語 こんじゃくものがたり
Konjaku Monogatarishuu (31-volume collection of stories written during the late Heian period)
ローマじ ローマ字
Romaji