Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄志 ゆうし
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
与 むた みた
cùng với...
雄 お おす オス
đực.
今 いま こん
bây giờ
志 こころざし
lòng biết ơn
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng