Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今夏 こんか
mùa hè này; mùa hè tiếp theo; mùa hè vừa qua
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
夏 か げ なつ
hạ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
村 むら
làng
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè