Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi