Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở