Các từ liên quan tới 今津のザゼンソウ群落
群落 ぐんらく
các cộng đồng (nhiều làng xóm); cụm [bụi] cây
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
植物群落 しょくぶつぐんらく
quần thể thực vật
座禅草 ざぜんそう ザゼンソウ
bắp cải đông
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm