Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今真流
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi