Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
鶴 つる たず ツル
con sếu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy