Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今里筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
里 さと り
lý
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi