Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今野忠一
今一 いまいち イマイチ
thêm một (lần; cái) nữa; lần khác; không khá lắm; không tốt lắm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
今一つ いまひとつ
thêm một (lần, cái) khác; cái khác; không khá lắm
今一度 いまいちど
một lần nữa
今一歩 いまいっぽ
chỉ còn một bước nữa; chỉ cần một bước nữa