動物介在療法
どうぶつかいざいりょうほう
Liệu pháp hỗ trợ động vật
動物介在療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物介在療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
耳介療法 じかいりょうほう
liệu pháp auricular
介在 かいざい
trung gian hoà giải; can thiệp
行動療法 こうどうりょうほう
phép chữa bệnh theo hành vi
運動療法 うんどうりょうほう
bài tập phép chữa bệnh
薬物療法 やくぶつりょうほう
phương pháp trị liệu bằng thuốc, phương pháp chữa bệnh bằng thuốc
植物療法 しょくぶつりょーほー
liệu pháp thực vật
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu