Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介在板
介在 かいざい
trung gian hoà giải; can thiệp
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
介在配列 かいざいはいれつ
intron
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
動物介在療法 どうぶつかいざいりょうほう
liệu pháp hỗ trợ động vật
ナンセンスコドン介在性mRNA分解 ナンセンスコドンかいざいせーmRNAぶんかい
phân rã mrna qua trung gian vô nghĩa
在宅介護支援サービス ざいたくかいごしえんサービス
dịch vụ chăm sóc y tế tại nhà
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào