Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏国土
仏土 ぶつど
cõi Phật
仏国 ふっこく
Pháp; nước Pháp.
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì
国土 こくど くにつち
đất đai
仏教国 ぶっきょうこく
đất nước Phật giáo
草木国土悉皆成仏 そうもくこくどしっかいじょうぶつ
vạn vật đều có phật tính
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.