土国
どこく「THỔ QUỐC」
☆ Danh từ
Thổ Nhĩ Kì

土国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土国
国土 こくど くにつち
đất đai
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
国土庁 こくどちょう
Sở nhà đất
国全土 こくぜんど くにぜんど
toàn bộ dân tộc
土侯国 どこうこく
native state (of pre-independence India), princely state
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.