国土
こくど くにつち「QUỐC THỔ」
Đất đai
国土調査
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia .
Đất nước
☆ Danh từ
Lãnh thổ quốc gia; lãnh thổ
国土調査
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia .
国土調査
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia .
Non nước
Non sông
Nước non
Sơn hà
Sông núi.

Từ đồng nghĩa của 国土
noun
国土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国土
国土庁 こくどちょう
Sở nhà đất
国土開発 こくどかいはつ
sự phát triển đất của nhà nước
国土計画 こくどけいかく
kế hoạch về đất đai của nhà nước
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国土監視局 こくどかんしきょく
Ban chỉ đạo giám sát mặt đất.
国土の上に こくどのうえに
trên đất nước.
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
国土地理院 こくどちりいん
Viện địa lý đất đai quốc gia