Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏土寺
仏寺 ぶつじ
Phật tự; chùa.
仏土 ぶつど
Buddhist country, land where Buddha has appeared to spread his teachings
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
寺 てら じ
chùa
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
草木国土悉皆成仏 そうもくこくどしっかいじょうぶつ
vạn vật đều có phật tính