Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏師屋盗人
仏師 ぶっし
tín đồ phật giáo vẽ hình nhà sản xuất
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
盗人 ぬすびと ぬすっと ぬすと とうじん
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
仏人 ふつじん
Phật tử
経師屋 きょうじや
cuộn thợ lắp rắp; khung bức tranh
人屋 ひとや
nhà tù.
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.
花盗人 はなぬすびと
người hái trộm hoa; người bẻ trộm cành hoa anh đào (sau khi đi ngắm hoa...)