Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏師 ぶっし
tín đồ phật giáo vẽ hình nhà sản xuất
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
盗人 ぬすびと ぬすっと ぬすと とうじん
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
仏人 ふつじん
Phật tử
経師屋 きょうじや
cuộn thợ lắp rắp; khung bức tranh
人屋 ひとや
nhà tù.
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam