経師屋
きょうじや「KINH SƯ ỐC」
☆ Danh từ
Cuộn thợ lắp rắp; khung bức tranh

経師屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経師屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
経師 きょうじ きょう じ
thợ làm khung tranh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương