Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏臭い
ほとけくさい
phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
臭い くさい くさい、におい におい
mùi; hơi
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
笑い仏 わらいほとけ
smiling Buddha (statue), laughing Buddha
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
カビ臭い かびくさい カビくさい
có mùi mốc, mốc; hôi thối
男臭い おとこくさい
smelling of men, reeking of male body odor
「PHẬT XÚ」
Đăng nhập để xem giải thích